VN520


              

揭揭

Phiên âm : jiē jiē.

Hán Việt : yết yết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.修長的樣子。《詩經.衛風.碩人》:「葭菼揭揭, 庶姜孽孽, 庶士有朅。」2.高大的樣子。《楚辭.劉向.九歎.遠遊》:「服覺皓以殊俗兮, 貌揭揭以巍巍。」3.形容搖動、不穩固。《淮南子.兵略》:「因其勞倦怠亂, 飢渴凍暍, 推其??, 擠其揭揭, 此謂因勢。」4.形容疾馳。漢.焦延壽《易林.卷二.需之小過》:「猋風忽起, 車馳揭揭。」


Xem tất cả...